Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2687.

1941. PHAN THỊ HỒNG VY
    Unit 8: What are you reading? Lesson 2 (4,5,6)/ Phan Thị Hồng Vy: biên soạn; Trường TH số 1 Phước Hiệp.- 2023.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1942. NGUYỄN THỊ MỸ LAN
    Unit 10: When will Sport Day be? Lesson 1/ Nguyễn Thị Mỹ Lan: biên soạn; Trường TH số 1 Phước Hiệp.- 2019.- (Chương trình cũ)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

1943. ĐẶNG THỊ KIM OANH
    Topic 4: Whis clauses : Đề luyện tiếng anh 9/ Đặng Thị Kim Oanh: biên soạn; TV THCS CẨM BÌNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

1944. ĐẶNG THỊ KIM OANH
    Bồi dưỡng anh lớp 6: Sách bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 6/ Đặng Thị Kim Oanh: biên soạn; TV THCS CẨM BÌNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Tham khảo;

1945. NGUYỄN THỊ DIỄM
    Kế hoạch bài dạy tuần 10: Tiếng anh/ Nguyễn Thị Diễm: biên soạn; TV trường TH Ngọc Thiện 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1946. NGUYỄN THỊ DIỄM
    Kế hoạch bài dạy tuần 9/ Nguyễn Thị Diễm: biên soạn; TV trường TH Ngọc Thiện 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1947. NGUYỄN THỊ DIỄM
    Kế hoạch bài dạy tuần 8/ Nguyễn Thị Diễm: biên soạn; TV trường TH Ngọc Thiện 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

1948. NGUYỄN THỊ KIM THOA
    Our school facilities/ Nguyễn Thị Kim Thoa: biên soạn; trường TH Thượng Lan.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1949. NGUYỄN THỊ HƯỜNG
    Unit 1: Lesson 1/ Nguyễn Thị Hường: biên soạn; Tiểu học Nhân Nghĩa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1950. LÊ THỊ HUỆ
    Review 1 (P1)/ Lê Thị Huệ: biên soạn; Tiểu học Nhân Nghĩa.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1951. PHAN THỊ MỸ LỆ
    Review - lesson2/ Phan Thị Mỹ Lệ: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

1952. PHAN THỊ MỸ LỆ
    Hello - lesson 1/ Phan Thị Mỹ Lệ: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

1953. VÕ MỸ THƯ
    Writing and speaking: UNIT9: EDUCATION IN THE FUTURE / Võ Mỹ Thư: biên soạn; THPT Xuân Diệu.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

1954. VÕ MỸ THƯ
    Vocabulary & Listening : Unit 3- Period: 19 - Lesson 1.1. / Võ Mỹ Thư: biên soạn; THPT Xuân Diệu.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

1955. TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG
     Unit 3 - Getting started : Tiết 16/ Trần Thị Tuyết Nhung.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

1956. PHẠM ANH THU
    Unit 8-Shopping (getting started): Tiết 62/ Phạm Anh Thu: biên soạn; THCS Bùi Thị Xuân.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

1957. VÕ THUỴ KIM YẾN
    Unit9-lookingback : Tiết 75 / Võ Thuỵ Kim Yến.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1958. TRẦN NGUYỄN KỲ DUYÊN
    Unit 6 (Communication) : Tiết 45/ Trần Nguyễn Kỳ Duyên.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

1959. BÙI THỊ TUYẾT LINH
    Trò chơi Lucky Number: Thiết bị dạy học số/ Bùi Thị Tuyết Linh: biên soạn; TH Hải Anh.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1960. TRẦN MINH TÂM
     Unit 5 Lesson 3: Tiếng Anh Globall Success/ tr.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |